Đọc nhanh: 入伍生 (nhập ngũ sinh). Ý nghĩa là: thiếu sinh quân, sinh viên sĩ quan mới nhập ngũ.
入伍生 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thiếu sinh quân
cadet
✪ 2. sinh viên sĩ quan mới nhập ngũ
newly enlisted officer student
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入伍生
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 他 加入 了 反扒 志愿者 队伍
- Anh ấy gia nhập đội ngũ tình nguyện chống trộm cắp.
- 学生 们 涌入 了 学校 的 礼堂
- Học sinh ùa vào hội trường.
- 如果 不 注意 清洁卫生 细菌 和 蚊虫 就 会 乘虚而入
- Nếu bạn không chú ý giữ vệ sinh sạch sẽ, vi khuẩn và muỗi sẽ tận dụng lợi thế để sinh sôi.
- 学生 们 依次 进入 教室
- Các học sinh lần lượt vào lớp học.
- 他 把 入党 看做 是 平生 的 大事
- anh ấy xem việc gia nhập Đảng là việc đại sự trong cuộc đời.
- 他 对 生活 有 很 深 的 情感 投入
- Anh ấy có tình cảm rất sâu sắc với cuộc sống.
- 大厨 生活 小 妙招 要 想 更 入味 更 容易 成熟 食材 形状 很 重要
- Mẹo nhỏ trong cuộc sống của đầu bếp: Hình dạng của nguyên liệu rất quan trọng nếu bạn muốn ngon hơn và dễ chín hơn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伍›
入›
生›