未央 wèiyāng
volume volume

Từ hán việt: 【vị ương】

Đọc nhanh: 未央 (vị ương). Ý nghĩa là: chưa hết; còn sớm. Ví dụ : - 夜未央 đêm chưa tàn. - 长乐未央 cuộc vui chưa dứt; cuộc vui chưa tàn.

Ý Nghĩa của "未央" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

未央 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chưa hết; còn sớm

未尽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 夜未央 yèwèiyāng

    - đêm chưa tàn

  • volume volume

    - 长乐未央 chánglèwèiyāng

    - cuộc vui chưa dứt; cuộc vui chưa tàn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未央

  • volume volume

    - 长乐未央 chánglèwèiyāng

    - cuộc vui chưa dứt; cuộc vui chưa tàn.

  • volume volume

    - 久霖 jiǔlín wèi 停歇 tíngxiē

    - Mưa lâu không dừng.

  • volume volume

    - 夜未央 yèwèiyāng

    - đêm chưa tàn

  • volume volume

    - 鹿 zài shuí shǒu 未知 wèizhī

    - Chính quyền thuộc về tay ai vẫn chưa biết.

  • volume volume

    - 乳臭未干 rǔxiùwèigān

    - chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.

  • volume volume

    - 争似 zhēngsì 当初 dāngchū wèi 相识 xiāngshí

    - Thế nào cũng không giống như lúc đầu chưa quen biết.

  • volume volume

    - 中央电视台 zhōngyāngdiànshìtái de 央视 yāngshì 论坛 lùntán 节目 jiémù 谈论 tánlùn de dōu shì xiē 重大 zhòngdà 问题 wèntí

    - Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.

  • volume volume

    - wèi 建设 jiànshè 美好 měihǎo de 未来 wèilái ér 斗争 dòuzhēng

    - phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Yāng
    • Âm hán việt: Ương
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LBK (中月大)
    • Bảng mã:U+592E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Mùi , Vị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JD (十木)
    • Bảng mã:U+672A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao