Đọc nhanh: 兑换危机 (đoái hoán nguy cơ). Ý nghĩa là: Nguy cơ chuyển đổi.
兑换危机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nguy cơ chuyển đổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兑换危机
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 冲突 酿成 危机
- Xung đột gây thành khủng hoảng.
- 他 带领 公司 渡过 危机
- Anh ấy lãnh đạo công ty vượt qua khủng hoảng.
- 保留 所有 的 外币 兑换 单
- Giữ tất cả các giấy tờ đổi ngoại tệ
- 全球 的 危机 影响 经济
- Khủng hoảng toàn cầu ảnh hưởng đến kinh tế.
- 他们 合作 解决 了 危机
- Họ hợp tác để giải quyết nguy cơ.
- 他 在 经济危机 中 资产 缩水
- Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.
- 你 先要 转换 你 的 照片 , 再 上 传到 电脑主机
- Trước tiên, bạn phải chuyển đổi ảnh của mình, sau đó tải chúng lên máy chủ lưu trữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兑›
危›
换›
机›