党政机关 dǎng zhèng jīguān
volume volume

Từ hán việt: 【đảng chính cơ quan】

Đọc nhanh: 党政机关 (đảng chính cơ quan). Ý nghĩa là: (Cộng sản) Các tổ chức đảng và chính phủ.

Ý Nghĩa của "党政机关" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

党政机关 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (Cộng sản) Các tổ chức đảng và chính phủ

(Communist) Party and government organizations

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党政机关

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 操作 cāozuò 机关枪 jīguānqiāng

    - Anh ta đang thao tác khẩu súng máy.

  • volume volume

    - zài 行政 xíngzhèng 机关 jīguān 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc ở cơ quan hành chính.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 行政 xíngzhèng 机关 jīguān de rén

    - Họ là người của cơ quan hành chính.

  • volume volume

    - 政法部门 zhèngfǎbùmén shì 执行 zhíxíng 国家 guójiā 专政 zhuānzhèng 职能 zhínéng de 机关 jīguān

    - chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.

  • volume volume

    - zài 政府 zhèngfǔ 机关 jīguān 工作 gōngzuò

    - Cô ấy làm việc tại cơ quan chính phủ.

  • volume volume

    - 首都 shǒudū yǒu 许多 xǔduō 政府 zhèngfǔ 机关 jīguān

    - Thủ đô có nhiều cơ quan chính phủ.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 机关 jīguān yào 接受 jiēshòu 人民 rénmín 监督 jiāndū

    - cơ quan chính phủ phải chịu sự giám sát của nhân dân.

  • volume volume

    - 危机 wēijī 根源 gēnyuán 政策 zhèngcè

    - Khủng hoảng bắt nguồn từ chính sách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎng
    • Âm hán việt: Đảng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRHU (火月口竹山)
    • Bảng mã:U+515A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao