Đọc nhanh: 免予刑事处罚 (miễn dữ hình sự xứ phạt). Ý nghĩa là: miễn trách nhiệm hình sự.
免予刑事处罚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miễn trách nhiệm hình sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免予刑事处罚
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 事情 正 处在 坎儿 上
- sự việc đang ở thời điểm quan trọng.
- 人事处 负责 招聘 新 员工
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 人人 都 有 各自 的 处事 方式
- Mọi người đều có cách làm việc riêng của mình.
- 他们 在 一起 处得 很 好 , 凡事 彼此 都 有 个 尽 让
- họ sống với nhau rất tốt, bất cứ việc gì hai bên cũng nhường nhịn lẫn nhau.
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
- 事先 收拾 好 行李 , 免得 临 上车 着 忙
- hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
- 今派 我 处 王为国 同志 到 你 处 洽商 购书 事宜
- nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
予›
事›
免›
刑›
处›
罚›