Đọc nhanh: 克莱尔 (khắc lai nhĩ). Ý nghĩa là: Claire (tên). Ví dụ : - 狗叫克莱尔 Tên con chó là Claire.
克莱尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Claire (tên)
Claire (name)
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克莱尔
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
尔›
莱›