Đọc nhanh: 巴克莱 (ba khắc lai). Ý nghĩa là: Barclay hoặc Berkeley (tên).
巴克莱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Barclay hoặc Berkeley (tên)
Barclay or Berkeley (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴克莱
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 受害人 姓 克莱顿
- Họ của nạn nhân là Clayton.
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 我 好 想 去 柏克莱
- Tôi muốn đến Berkeley quá tệ.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 布莱克 太太 是 个 梦想 者 , 而 她 的 丈夫 是 个 脚踏实地 的 人
- Bà Black là người mơ mộng, còn chồng bà là người thực tế.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
巴›
莱›