Đọc nhanh: 柯尔克孜 (kha nhĩ khắc tư). Ý nghĩa là: Nhóm dân tộc Kyrghiz ở Tân Cương.
柯尔克孜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhóm dân tộc Kyrghiz ở Tân Cương
Kyrghiz ethnic group of Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柯尔克孜
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
孜›
尔›
柯›