Đọc nhanh: 柯尔克孜族 (kha nhĩ khắc tư tộc). Ý nghĩa là: Kha Nhĩ Khắc Tư (một trong những dân tộc thiểu số ở Trung Quốc, chủ yếu tập trung ở vùng Tân Cương).
柯尔克孜族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kha Nhĩ Khắc Tư (một trong những dân tộc thiểu số ở Trung Quốc, chủ yếu tập trung ở vùng Tân Cương)
中国少数民族之一, 主要分布在新疆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柯尔克孜族
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
孜›
尔›
族›
柯›