Đọc nhanh: 光源 (quang nguyên). Ý nghĩa là: nguồn sáng; quang nguyên.
光源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguồn sáng; quang nguyên
发光 (通常指可见光) 的物体,如太阳、灯、火等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光源
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 阳光 是 生活 的 源泉
- Ánh nắng là nguồn sống.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 就 连 阳光 都 是 一种 维他命 的 来源
- Ngay cả ánh sáng mặt trời cũng là nguồn cung cấp vitamin.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
源›