光源 guāngyuán
volume volume

Từ hán việt: 【quang nguyên】

Đọc nhanh: 光源 (quang nguyên). Ý nghĩa là: nguồn sáng; quang nguyên.

Ý Nghĩa của "光源" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

光源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nguồn sáng; quang nguyên

发光 (通常指可见光) 的物体,如太阳、灯、火等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光源

  • volume volume

    - 七言诗 qīyánshī de 源流 yuánliú

    - nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.

  • volume volume

    - 一群 yīqún xiǎo 光棍 guānggùn

    - Một đám FA

  • volume volume

    - 七彩 qīcǎi 斑斓 bānlán de 光照 guāngzhào 爆裂 bàoliè chū le

    - Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng shì 生活 shēnghuó de 源泉 yuánquán

    - Ánh nắng là nguồn sống.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 阳光 yángguāng zhào 进屋 jìnwū nèi

    - Một tia nắng chiếu vào trong nhà.

  • volume volume

    - 岛上 dǎoshàng 自然风光 zìránfēngguāng 独特 dútè 旅游 lǚyóu 资源 zīyuán 丰富 fēngfù 自然 zìrán 气息 qìxī 浓郁 nóngyù 青山 qīngshān 碧海 bìhǎi

    - Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.

  • volume volume

    - jiù lián 阳光 yángguāng dōu shì 一种 yīzhǒng 维他命 wéitāmìng de 来源 láiyuán

    - Ngay cả ánh sáng mặt trời cũng là nguồn cung cấp vitamin.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 丛林 cónglín 遮住 zhēzhù le 阳光 yángguāng

    - Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao