Đọc nhanh: 光纤电缆 (quang tiêm điện lãm). Ý nghĩa là: cáp quang.
光纤电缆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cáp quang
optical cable; optical fiber
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光纤电缆
- 敷设 电缆
- lắp cáp điện
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 电 光闪闪
- ánh điện lấp lánh.
- 海底 电缆
- dây cáp dưới biển.
- 他们 正在 建设 一条 海底 电缆 隧道
- Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 这支 电灯 的 光度 很 合适
- Độ sáng của chiếc đèn điện này khá phù hợp.
- 光子 能 激发 电子 运动
- Photon có thể kích thích chuyển động của electron.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
电›
纤›
缆›