Đọc nhanh: 光能合成 (quang năng hợp thành). Ý nghĩa là: quang hợp.
光能合成 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quang hợp
photosynthesis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光能合成
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 那些 男人 , 则 更 可能 会 变成 光棍
- Mấy tên đàn ông đó có khả năng biến thành người độc thân.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 我们 合心 就 能 成功
- Chúng ta cùng đồng lòng thì có thể thành công.
- 人民 的 意志 汇合 成 一支 巨大 的 力量
- ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
合›
成›
能›