Đọc nhanh: 润滑 (nhuận hoạt). Ý nghĩa là: bôi trơn; tra dầu; bôi dầu, nhờn. Ví dụ : - 本频道提供润滑液计生情趣的最新报价. Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。. - 我搞到一些润滑剂 Tôi có một ít chất bôi trơn.
润滑 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bôi trơn; tra dầu; bôi dầu
加油脂等以减少物体之间的摩擦,使物体便于运动
- 本频道 提供 润滑液 计生 情趣 的 最新 报价
- Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。
- 我 搞 到 一些 润滑剂
- Tôi có một ít chất bôi trơn.
✪ 2. nhờn
光滑; 滑溜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 润滑
- 肌肤 滑润
- da dẻ mịn màng
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 这块 石头 很 滑润
- Viên đá này rất trơn tru.
- 我 搞 到 一些 润滑剂
- Tôi có một ít chất bôi trơn.
- 机械设备 需要 润滑剂
- Thiết bị cơ khí cần chất bôi trơn.
- 本频道 提供 润滑液 计生 情趣 的 最新 报价
- Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。
- 今年 的 利润 比 去年 减少 了 8
- Lợi nhuận năm nay giảm 8% so với năm ngoái.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
润›
滑›