Đọc nhanh: 牙用光洁剂 (nha dụng quang khiết tễ). Ý nghĩa là: men phủ dùng trong nha khoa.
牙用光洁剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. men phủ dùng trong nha khoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙用光洁剂
- 他 享用 安静 的 时光
- Anh ấy tận hưởng khoảng thời gian yên tĩnh.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 你 似乎 用光 了 羽毛
- Bạn dường như mới ra khỏi lông.
- 祛 污渍 用 清洁剂
- Loại trừ vết bẩn dùng chất tẩy rửa.
- 今夜 星光灿烂 , 月色 皎洁
- đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp
- 动力 杀虫剂 可以 调整 用来 施肥
- Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân
- 人们 都 用 异样 的 眼光 打量 他
- mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ.
- 他 老 是 用 含有 恶意 的 眼光 盯 着 我
- Anh ấy luôn nhìn tôi bằng ánh mắt hàm ý ác ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
剂›
洁›
牙›
用›