Đọc nhanh: 光解 (quang giải). Ý nghĩa là: quang hoá phân giải.
光解 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quang hoá phân giải
靠辐射能 (如光) 作用的化学分解或解离
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光解
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 她 用 一个 不解 目光 地 看着 我 , 让 我 不知所措
- Cô ấy nhìn tôi bằng ánh mắt khó hiểu làm tôi cũng không biết nên làm thế nào
- 一经 解释 就 恍然大悟
- Khi được giải thích, đột ngột hiểu ra.
- 遇到困难 要 设法 克服 , 光 搓手顿脚 也 不 解决问题
- lúc gặp khó khăn thì phải nghĩ cách khắc phục, chỉ vò đầu gãi tai thì không giải quyết được gì đâu.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
解›