Đọc nhanh: 光斑 (quang ban). Ý nghĩa là: quầng sáng; vệt sáng trên mặt trời; vầng sáng; vùng sáng nhất trên mặt trời.
光斑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quầng sáng; vệt sáng trên mặt trời; vầng sáng; vùng sáng nhất trên mặt trời
太阳表面上特别明亮的纤维状斑点,是太阳活动比较剧烈的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光斑
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 不光 想到 , 还要 做到
- Đừng nghĩ không mà phải làm nữa.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
斑›
vùng phát sáng (bên cạnh điểm đen trên mặt trời thời gian kéo dài từ vài phút đến vài giờ đồng hồ. Sự xuất hiện của nó có quan hệ mật thiết đến hoạt động của điểm đen mặt trời. Khi vùng phát sáng cạnh điểm đen trên mặt trời xuất hiện thường dẫn đến s
điểm sángtỏa sáng; phát sáng
Tia Sáng, Lấp Lánh