Đọc nhanh: 光板 (quang bản). Ý nghĩa là: ván chưa sơn; ván mộc.
光板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ván chưa sơn; ván mộc
未漆过的板子;无漆的板子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光板
- 地板 擦 得 挺光
- Sàn nhà đã được lau trơn bóng.
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 老板 的 目光 独到
- Ông chủ có một tầm nhìn độc đáo.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 地板 已 用 砂纸 磨光
- Sàn đã được mài bóng bằng giấy nhám.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
板›