Đọc nhanh: 耀斑 (diệu ban). Ý nghĩa là: vùng phát sáng (bên cạnh điểm đen trên mặt trời thời gian kéo dài từ vài phút đến vài giờ đồng hồ. Sự xuất hiện của nó có quan hệ mật thiết đến hoạt động của điểm đen mặt trời. Khi vùng phát sáng cạnh điểm đen trên mặt trời xuất hiện thường dẫn đến sự xuất hiện của bão.).
耀斑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vùng phát sáng (bên cạnh điểm đen trên mặt trời thời gian kéo dài từ vài phút đến vài giờ đồng hồ. Sự xuất hiện của nó có quan hệ mật thiết đến hoạt động của điểm đen mặt trời. Khi vùng phát sáng cạnh điểm đen trên mặt trời xuất hiện thường dẫn đến sự xuất hiện của bão.)
太阳表面突然出现在太阳黑子附近的发亮区域持续时间从几分钟到几小时它 的出现跟太阳黑子的活动有密切关系太阳上出现耀斑时,常引起磁暴现象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耀斑
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 光焰 耀目
- hào quang chói mắt
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 他 的 背部 有 多处 伤口 和 瘀斑
- Anh ấy bị nhiều vết thương và bầm máu trên lưng.
- 光耀 史册
- chói lọi sử sách
- 他 要 光宗耀祖
- Anh ấy muốn làm rạng rỡ tổ tông.
- 你 不要 到处 耀功
- Bạn đừng khoe khoang công lao khắp nơi.
- 他 很 谦虚 , 从不 夸耀
- Anh ấy rất khiêm tốn, không bao giờ khoe khoang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
耀›