Đọc nhanh: 光州市 (quang châu thị). Ý nghĩa là: Quảng Châu, tên cũ của Huangchuan 潢川 ở Xinyang 信陽 | 信阳, Henan, Thành phố đô thị Gwangju, thủ phủ của tỉnh Nam Jeolla 全羅南道 | 全罗南道 , Hàn Quốc.
✪ 1. Quảng Châu, tên cũ của Huangchuan 潢川 ở Xinyang 信陽 | 信阳, Henan
Guangzhou, old name for Huangchuan 潢川 [Huáng chuān] in Xinyang 信陽|信阳, Henan
✪ 2. Thành phố đô thị Gwangju, thủ phủ của tỉnh Nam Jeolla 全羅南道 | 全罗南道 , Hàn Quốc
Gwangju Metropolitan City, capital of South Jeolla Province 全羅南道|全罗南道 [Quán luó nán dào], South Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光州市
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 集市 的 景象 光怪陆离 纷然 杂陈
- Cảnh tượng chợ đầy rẫy sự kỳ quái và hỗn độn.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 一抹 阳光
- Một ánh mặt trời.
- 这座 城市 风光 如琼
- Phong cảnh của thành phố này thật đẹp.
- 光 威奇托 市 就 有 一千多 人
- Chỉ riêng ở Wichita đã có hơn một nghìn người.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
州›
市›