Đọc nhanh: 先头部队 (tiên đầu bộ đội). Ý nghĩa là: tiên quân; quân tiên phong; đơn vị tiên phong.
先头部队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiên quân; quân tiên phong; đơn vị tiên phong
军事上率先前进的单位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先头部队
- 先锋 部队 勇猛 冲锋
- Đội tiên phong dũng cảm xung phong.
- 先遣部队
- bộ đội tiền trạm
- 先锋 部队 已经 出发 了
- Đội quân tiên phong đã xuất phát.
- 先头部队 打响 了
- cánh quân tiên phong đã nổ súng rồi.
- 先头部队 跟 敌人 接火 了
- bộ đội đi đầu đã chạm súng với địch.
- 我军 先头部队 和 敌人 遭遇 了
- đội quân tiên phong của ta đã chạm trán với quân địch.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 在 师 主力部队 之前 先行 派出 装甲车 去 侦察 敌军 的 活动
- Tiền đội xe tăng được phái đi trinh sát hoạt động của địch trước khi lực lượng chính của giáo viên ra trận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
头›
部›
队›