Đọc nhanh: 先决条件 (tiên quyết điều kiện). Ý nghĩa là: Điều kiện tiên quyết.
先决条件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều kiện tiên quyết
在计算机编程中,先决条件或先验条件指在执行一段代码前必须成立的条件。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先决条件
- 他 的 条件 很 一般
- Điều kiện của anh ấy rất bình thường.
- 不过 我 觉得 以 你 的 条件 , 做 吃播 大概 是 有些 委屈 了 !
- Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.
- 先决条件
- điều kiện tiên quyết; điều kiện phải có trước
- 事物 的 存在 和 发展 , 必有 一定 的 条件
- sự tồn tại và phát triển của sự vật, cần phải có những điều kiện nhất định
- 他 对 这件 事 迟迟 不决
- Anh ta chần chừ mãi mà không quyết định về việc này.
- 你 得 答应 我 的 条件
- Bạn phải đồng ý với điều kiện của tôi.
- 他 满足 了 晋升 的 条件
- Anh ấy đã đáp ứng được điều kiện thăng chức.
- 为 我们 的 学习 创设 有利 的 条件
- tạo điều kiện thuận lợi cho chúng tôi học tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
先›
决›
条›