无条件 wútiáojiàn
volume volume

Từ hán việt: 【vô điều kiện】

Đọc nhanh: 无条件 (vô điều kiện). Ý nghĩa là: vô điều kiện; không điều kiện. Ví dụ : - 无条件服从。 phục tùng không điều kiện.. - 无条件投降。 đầu hàng vô điều kiện

Ý Nghĩa của "无条件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

无条件 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vô điều kiện; không điều kiện

没有任何条件;不提出任何条件

Ví dụ:
  • volume volume

    - 无条件 wútiáojiàn 服从 fúcóng

    - phục tùng không điều kiện.

  • volume volume

    - 无条件 wútiáojiàn 投降 tóuxiáng

    - đầu hàng vô điều kiện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无条件

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 不理 bùlǐ 无理 wúlǐ 条件 tiáojiàn

    - Công ty không chấp nhận điều kiện vô lý.

  • volume volume

    - de 条件 tiáojiàn hěn 一般 yìbān

    - Điều kiện của anh ấy rất bình thường.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 觉得 juéde de 条件 tiáojiàn zuò 吃播 chībō 大概 dàgài shì 有些 yǒuxiē 委屈 wěiqū le

    - Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.

  • volume volume

    - 无条件 wútiáojiàn 撤军 chèjūn

    - rút quân vô điều kiện

  • volume volume

    - 他会 tāhuì 无偿 wúcháng 加班 jiābān 一件 yījiàn 工作 gōngzuò 完成 wánchéng

    - Anh ấy sẽ làm việc ngoài giờ miễn phí để hoàn thành công việc.

  • volume volume

    - 无条件 wútiáojiàn 投降 tóuxiáng

    - đầu hàng vô điều kiện

  • volume volume

    - 无条件 wútiáojiàn 服从 fúcóng

    - phục tùng không điều kiện.

  • volume volume

    - wèi 我们 wǒmen de 学习 xuéxí 创设 chuàngshè 有利 yǒulì de 条件 tiáojiàn

    - tạo điều kiện thuận lợi cho chúng tôi học tập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao