充赡 chōng shàn
volume volume

Từ hán việt: 【sung thiệm】

Đọc nhanh: 充赡 (sung thiệm). Ý nghĩa là: Nội dung phong phú. ☆Tương tự: sung túc 充足..

Ý Nghĩa của "充赡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

充赡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nội dung phong phú. ☆Tương tự: sung túc 充足.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 充赡

  • volume volume

    - 充分发扬 chōngfènfāyáng le 自己 zìjǐ de 才华 cáihuá

    - Anh ấy đã phát huy hết tài năng của mình.

  • volume volume

    - wèi 晚会 wǎnhuì 安排 ānpái le 一支 yīzhī 充满活力 chōngmǎnhuólì de 乐队 yuèduì

    - Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.

  • volume volume

    - 充当 chōngdāng le 翻译 fānyì

    - Anh ấy đóng vai trò là người phiên dịch.

  • volume volume

    - 充满 chōngmǎn le 负面 fùmiàn 情绪 qíngxù

    - Anh ấy đầy cảm xúc tiêu cực.

  • volume volume

    - 充满 chōngmǎn le 锐气 ruìqì

    - Anh ta tràn đầy khí thế.

  • volume volume

    - 马刍 mǎchú 准备 zhǔnbèi yào 充足 chōngzú

    - Thức ăn cho ngựa chuẩn bị đầy đủ.

  • volume volume

    - 充满 chōngmǎn le 工作 gōngzuò 能量 néngliàng

    - Anh ấy tràn đầy năng lượng làm việc.

  • volume volume

    - 充满 chōngmǎn le 生气 shēngqì 热情 rèqíng

    - Anh ấy tràn đầy sinh khí và nhiệt huyết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng
    • Âm hán việt: Sung
    • Nét bút:丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YIHU (卜戈竹山)
    • Bảng mã:U+5145
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+13 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shàn
    • Âm hán việt: Thiệm
    • Nét bút:丨フノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BONCR (月人弓金口)
    • Bảng mã:U+8D61
    • Tần suất sử dụng:Trung bình