Đọc nhanh: 儿童用彩妆品 (nhi đồng dụng thải trang phẩm). Ý nghĩa là: mỹ phẩm cho trẻ em.
儿童用彩妆品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỹ phẩm cho trẻ em
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儿童用彩妆品
- 这些 玩具 是 儿童 专用 的
- Những món đồ chơi này dành riêng cho trẻ em.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 他 喜欢 用 套路 来 推销产品
- Anh ấy thích dùng chiêu trò để bán hàng.
- 他们 用 广告 渠道 推广 产品
- Họ dùng kênh quảng cáo để quảng bá sản phẩm.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 她 用 得 过度 化妆品 对 她 的 皮肤 造成 了 伤害
- Cô ấy sử dụng quá nhiều mỹ phẩm đã gây hại cho làn da của cô ấy.
- 儿童画 的 线 描画 的 好 , 再 加上 美丽 的 色彩 画面 会 更加 美丽 、 动人
- Những nét vẽ của trẻ được vẽ tốt, kết hợp với màu sắc đẹp thì bức tranh sẽ đẹp và xúc động hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
品›
妆›
彩›
用›
童›