Đọc nhanh: 化妆用雪花膏 (hoá trang dụng tuyết hoa cao). Ý nghĩa là: Kem mỹ phẩm.
化妆用雪花膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kem mỹ phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化妆用雪花膏
- 老师 用 雪白 来 形容 雪花
- Thầy giáo dùng màu trắng như tuyết để miêu tả những bông tuyết.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 搽 雪花膏
- thoa kem.
- 代购 化妆品
- mua hộ đồ mỹ phẩm.
- 她 用 得 过度 化妆品 对 她 的 皮肤 造成 了 伤害
- Cô ấy sử dụng quá nhiều mỹ phẩm đã gây hại cho làn da của cô ấy.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
- 雪花 一 沾手 就化 了
- bông tuyết vừa chạm vào là tan ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
妆›
用›
膏›
花›
雪›