Đọc nhanh: 元音失读 (nguyên âm thất độc). Ý nghĩa là: nguyên âm.
元音失读 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên âm
vowel devoicing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元音失读
- 拼音字母 易读
- Chữ phiên âm dễ đọc.
- 这个 音节 怎么 读 ?
- Âm tiết này phát âm thế nào?
- 他 喜欢 读书 , 且 喜欢 听 音乐
- Anh ấy thích đọc sách, lại thích nghe nhạc.
- 这个 词 的 读音 很难 记住
- Cách đọc của từ này rất khó nhớ.
- 这个 字 的 读音 我 忘 了
- Tôi quên mất cách đọc của chữ này.
- 这个 汉字 有 两个 读音
- Chữ Hán này có hai cách đọc.
- 这首 诗读 起来 音调 铿锵
- bài thơ này đọc lên nghe vang vang.
- 他 晚上 不是 读书 , 就是 写 点儿 什么 , 再不然 就是 听听 音乐
- ban đêm anh ấy nếu không đọc sách, thì là viết lách, còn không nữa thì nghe nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
失›
读›
音›