元音失读 yuán yīn shī dú
volume volume

Từ hán việt: 【nguyên âm thất độc】

Đọc nhanh: 元音失读 (nguyên âm thất độc). Ý nghĩa là: nguyên âm.

Ý Nghĩa của "元音失读" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

元音失读 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nguyên âm

vowel devoicing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元音失读

  • volume volume

    - 拼音字母 pīnyīnzìmǔ 易读 yìdú

    - Chữ phiên âm dễ đọc.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 音节 yīnjié 怎么 zěnme

    - Âm tiết này phát âm thế nào?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 读书 dúshū qiě 喜欢 xǐhuan tīng 音乐 yīnyuè

    - Anh ấy thích đọc sách, lại thích nghe nhạc.

  • volume volume

    - 这个 zhègè de 读音 dúyīn 很难 hěnnán 记住 jìzhu

    - Cách đọc của từ này rất khó nhớ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè de 读音 dúyīn wàng le

    - Tôi quên mất cách đọc của chữ này.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 汉字 hànzì yǒu 两个 liǎnggè 读音 dúyīn

    - Chữ Hán này có hai cách đọc.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu 诗读 shīdú 起来 qǐlai 音调 yīndiào 铿锵 kēngqiāng

    - bài thơ này đọc lên nghe vang vang.

  • volume volume

    - 晚上 wǎnshang 不是 búshì 读书 dúshū 就是 jiùshì xiě 点儿 diǎner 什么 shénme 再不然 zàibùrán 就是 jiùshì 听听 tīngtīng 音乐 yīnyuè

    - ban đêm anh ấy nếu không đọc sách, thì là viết lách, còn không nữa thì nghe nhạc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+2 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:MMU (一一山)
    • Bảng mã:U+5143
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Dòu , Dú
    • Âm hán việt: Đậu , Độc
    • Nét bút:丶フ一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVJNK (戈女十弓大)
    • Bảng mã:U+8BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao