Đọc nhanh: 科教片儿 (khoa giáo phiến nhi). Ý nghĩa là: phim khoa giáo; phim khoa học giáo dục; phim khoa học thường thức.
科教片儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim khoa giáo; phim khoa học giáo dục; phim khoa học thường thức
科教片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科教片儿
- 科教片
- phim khoa giáo.
- 教育 儿童 须要 耐心
- giáo dục thiếu nhi thì cần phải nhẫn nại.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 我 喜欢 听 唱片 儿
- Tôi thích nghe đĩa nhạc.
- 科学 教育 影片
- phim khoa học giáo dục
- 播放 科教 影片
- phát hình phim khoa học giáo dục
- 我 很 喜欢 看 动画片儿
- Tôi rất thích xem phim hoạt hình.
- 他 说 了 她 是 我们 儿子 的 家庭教师
- Anh ấy nói đó là gia sư của con trai chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
教›
片›
科›