Đọc nhanh: 牻牛儿苗科 (_ ngưu nhi miêu khoa). Ý nghĩa là: Geraniaceae (họ phong lữ).
牻牛儿苗科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Geraniaceae (họ phong lữ)
Geraniaceae (the geranium family)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牻牛儿苗科
- 把 压 在 苗儿 上 的 土块 扒拉 开
- gẩy hòn đất trên mầm cây đi
- 牛痘苗
- vắc-xin đậu mùa.
- 他 喜欢 吃 牛肉干 儿
- Anh ấy thích ăn thịt bò khô.
- 他 是 家族 的 好 苗儿
- Anh ấy là một người nối dõi tốt của gia tộc.
- 牛 蹄筋 儿
- gân gót bò.
- 牛奶 供给 婴儿 养料
- Sữa cung cấp dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh.
- 这 两节课 排 得 顶牛儿 了
- hai tiết học này sắp xếp trái nhau quá.
- 他们 两人 一谈 就 顶 起 牛儿 来 了
- hai người này hễ nói chuyện là xung khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
牛›
科›
苗›