Đọc nhanh: 儿科学 (nhi khoa học). Ý nghĩa là: Khoa nhi, nhi khoa.
儿科学 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Khoa nhi
✪ 2. nhi khoa
医学的一个分支, 研究儿童的发育、护理和疾病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儿科学
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 今天 有人 说 我 是 科学 怪人
- Hôm nay có người gọi tôi là Frankenstein.
- 他 学习 的 是 医学 专科
- Anh ấy học chuyên ngành y khoa.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他俩 过去 在 一块儿 上学 , 现在 又 在 一块儿 工作
- trước kia hai người cùng học một nơi, bây giờ cùng làm một chỗ.
- 他们 正在 进行 科学实验
- Họ đang tiến hành thí nghiệm khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
学›
科›