Đọc nhanh: 科学育儿 (khoa học dục nhi). Ý nghĩa là: nuôi dạy con khoa học.
科学育儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nuôi dạy con khoa học
scientific parenting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科学育儿
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 科学 教育 影片
- phim khoa học giáo dục
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 他们 育 优秀学生
- Họ bồi dưỡng những học sinh xuất sắc.
- 他 学习 了 很多 科学知识
- Anh ấy học rất nhiều kiến thức khoa học.
- 学校 致力于 教育 儿童
- Trường học tập trung vào việc giáo dục trẻ em.
- 他们 正在 进行 科学实验
- Họ đang tiến hành thí nghiệm khoa học.
- 她们 都 长得 很漂亮 曾经 在 一个 上流 的 专科学校 里 受过 教育
- Tất cả họ đều rất xinh đẹp và họ đã được học trong một trường kỹ thuật thượng lưu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
学›
科›
育›