Đọc nhanh: 儿马 (nhi mã). Ý nghĩa là: ngựa đực.
儿马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngựa đực
公马
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儿马
- 这匹马 是 儿马
- Con ngựa này là ngựa đực.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 马褂 儿
- áo khoác ngoài
- 你 要 吃 我 的 马 ? 没门儿 !
- Bạn muốn ăn quân mã của tôi sao? không có cửa!
- 那边 有 一堆 小孩儿 在 过 马路
- Đằng kia có một đám trẻ đang qua đường.
- 马儿 在 草地 上 驰骤
- Con ngựa phi nhanh trên đồng cỏ.
- 马儿 在 草原 上 驰骋
- Ngựa đang phi nhanh trên đồng cỏ.
- 待 一会儿 , 我 马上 到
- Sau một lát, tôi sẽ đến ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
马›