部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 奡 (_). Ý nghĩa là: mạnh mẽ, kiêu ngạo; khinh người; kiêu kỳ. Ví dụ : - 排奡 (文章有力)。 giọng văn mạnh mẽ.
奡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mạnh mẽ
矫健
- 排 pái 奡 ào ( 文章 wénzhāng 有力 yǒulì )
- giọng văn mạnh mẽ.
✪ 2. kiêu ngạo; khinh người; kiêu kỳ
同''傲''
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奡
奡›
Tập viết