ào
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mạnh mẽ, kiêu ngạo; khinh người; kiêu kỳ. Ví dụ : - 排奡 (文章有力)。 giọng văn mạnh mẽ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mạnh mẽ

矫健

Ví dụ:
  • volume volume

    - pái ào ( 文章 wénzhāng 有力 yǒulì )

    - giọng văn mạnh mẽ.

✪ 2. kiêu ngạo; khinh người; kiêu kỳ

同''傲''

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - pái ào ( 文章 wénzhāng 有力 yǒulì )

    - giọng văn mạnh mẽ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đại 大 (+9 nét)
    • Pinyin: ào
    • Âm hán việt: Ngạo
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一一ノ丶ノ丨
    • Thương hiệt:MUKLL (一山大中中)
    • Bảng mã:U+5961
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp