催泪手榴弹 cuīlèi shǒuliúdàn
volume volume

Từ hán việt: 【thôi lệ thủ lựu đạn】

Đọc nhanh: 催泪手榴弹 (thôi lệ thủ lựu đạn). Ý nghĩa là: Lựu đạn cay.

Ý Nghĩa của "催泪手榴弹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

催泪手榴弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lựu đạn cay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 催泪手榴弹

  • volume volume

    - 手榴弹 shǒuliúdàn

    - Lựu đạn.

  • volume volume

    - guàn 手榴弹 shǒuliúdàn

    - ném lựu đạn

  • volume volume

    - 投掷 tóuzhì 手榴弹 shǒuliúdàn

    - ném lựu đạn

  • volume volume

    - piē 手榴弹 shǒuliúdàn 很准 hěnzhǔn

    - Anh ấy ném lựu đạn rất chuẩn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 手弹 shǒudàn 烟灰 yānhuī

    - Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.

  • volume volume

    - 男儿有泪不轻弹 nánéryǒulèibùqīngtán

    - Đàn ông không dễ khóc.

  • volume volume

    - gěi 手机 shǒujī 设置 shèzhì le 弹出 tánchū 通知 tōngzhī

    - Tôi cài đặt thông báo đẩy cho điện thoại.

  • volume volume

    - de 手指 shǒuzhǐ 细长 xìcháng hěn 适合 shìhé 弹钢琴 dàngāngqín

    - Ngón tay của anh ấy thon dài, rất phù hợp với việc đánh piano.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Cuī
    • Âm hán việt: Thôi
    • Nét bút:ノ丨丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OUOG (人山人土)
    • Bảng mã:U+50AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHHW (木竹竹田)
    • Bảng mã:U+69B4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Lèi
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBU (水月山)
    • Bảng mã:U+6CEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao