Đọc nhanh: 催泪手榴弹 (thôi lệ thủ lựu đạn). Ý nghĩa là: Lựu đạn cay.
催泪手榴弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lựu đạn cay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 催泪手榴弹
- 手榴弹
- Lựu đạn.
- 掼 手榴弹
- ném lựu đạn
- 投掷 手榴弹
- ném lựu đạn
- 他 撇 手榴弹 很准
- Anh ấy ném lựu đạn rất chuẩn.
- 他 喜欢 用 手弹 烟灰
- Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.
- 男儿有泪不轻弹
- Đàn ông không dễ khóc.
- 我 给 手机 设置 了 弹出 通知
- Tôi cài đặt thông báo đẩy cho điện thoại.
- 他 的 手指 细长 , 很 适合 弹钢琴
- Ngón tay của anh ấy thon dài, rất phù hợp với việc đánh piano.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
催›
弹›
手›
榴›
泪›