闹事者 nàoshì zhě
volume volume

Từ hán việt: 【náo sự giả】

Đọc nhanh: 闹事者 (náo sự giả). Ý nghĩa là: Kẻ gây rối.

Ý Nghĩa của "闹事者" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闹事者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kẻ gây rối

《闹事者》是由Mariya Makhanko执导,Mikhail Grebenshikov、Igor Bochkin、Alisa Grebenshchykova主演的一部电影。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹事者

  • volume volume

    - 有志者事竟成 yǒuzhìzhěshìjìngchéng

    - người có chí ắt sẽ thành công.

  • volume volume

    - zǒng 喜欢 xǐhuan 寻衅 xúnxìn 闹事 nàoshì

    - Anh ta luôn thích gây sự gây rối.

  • volume volume

    - shì 蓄意 xùyì 闹事 nàoshì 别理 biélǐ

    - Anh ta cố ý gây rắc rối, đừng để ý hắn

  • volume volume

    - bié 当回事 dànghuíshì 该死 gāisǐ zhè 可不是 kěbúshì 闹着玩儿 nàozhewáner de shì

    - Đừng phớt lờ chuyện này, đây không phải trò đùa.

  • volume volume

    - 善者 shànzhě cháng 行善 xíngshàn shì

    - Nói đến người tốt, thường làm việc thiện.

  • volume volume

    - xià zhè 不是 búshì 存心 cúnxīn nào 事儿 shìer ma

    - Hả, đây chẳng phải là cố tình gây rối sao!

  • volume volume

    - dàn 真正 zhēnzhèng de 肇事者 zhàoshìzhě shì 手套 shǒutào

    - Nhưng thủ phạm thực sự ở đây chính là đôi găng tay.

  • volume volume

    - nín 相信 xiāngxìn 有志者事竟成 yǒuzhìzhěshìjìngchéng 古人 gǔrén 告诫 gàojiè shuō 天国 tiānguó shì 努力 nǔlì 进入 jìnrù de

    - Bạn phải tin rằng, nơi nào có ý chí nơi đó có con đường. Người xưa truyền tụng: “ Thiên quốc phải nỗ lực mới vào được”.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Môn 門 (+5 nét)
    • Pinyin: Nào
    • Âm hán việt: Nháo , Náo
    • Nét bút:丶丨フ丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSYLB (中尸卜中月)
    • Bảng mã:U+95F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao