寡言 guǎyán
volume volume

Từ hán việt: 【quả ngôn】

Đọc nhanh: 寡言 (quả ngôn). Ý nghĩa là: ít lời; ít nói; kiệm lời, bì sì. Ví dụ : - 沉默寡言 trầm lặng ít nói. - 寡言少语 ít tiếng ít lời. - 憨厚寡言 thật thà ít nói.

Ý Nghĩa của "寡言" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寡言 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ít lời; ít nói; kiệm lời

很少说话;不爱说话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 沉默寡言 chénmòguǎyán

    - trầm lặng ít nói

  • volume volume

    - 寡言少语 guǎyánshǎoyǔ

    - ít tiếng ít lời

  • volume volume

    - 憨厚 hānhou 寡言 guǎyán

    - thật thà ít nói.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. bì sì

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寡言

  • volume volume

    - 沉默寡言 chénmòguǎyán

    - trầm lặng ít nói

  • volume volume

    - 寡言少语 guǎyánshǎoyǔ

    - ít tiếng ít lời

  • volume volume

    - 憨厚 hānhou 寡言 guǎyán

    - thật thà ít nói.

  • volume volume

    - 木讷寡言 mùnèguǎyán

    - hiền lành ít nói.

  • volume volume

    - rén 少言寡语 shǎoyánguǎyǔ 一定 yídìng 大智大勇 dàzhìdàyǒng 谈笑风生 tánxiàofēngshēng 一定 yídìng shì 严肃 yánsù

    - Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 沉默寡言 chénmòguǎyán de rén

    - Anh ta là một người trầm mặc ít nói.

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 沉默寡言 chénmòguǎyán 就是 jiùshì 别人 biérén wèn 回答 huídá shì 片言只字 piànyánzhīzì

    - Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.

  • volume volume

    - 平时 píngshí 一样 yīyàng 少言寡语 shǎoyánguǎyǔ

    - Như bình thường, anh ấy là người ít nói.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Guǎ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丨フ一一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMCH (十一金竹)
    • Bảng mã:U+5BE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao