丰硕 fēngshuò
volume volume

Từ hán việt: 【phong thạc】

Đọc nhanh: 丰硕 (phong thạc). Ý nghĩa là: to lớn; lớn lao; đáng kể (thường dùng với những vật trừu tượng). Ví dụ : - 丰硕的成果。 thành quả to lớn

Ý Nghĩa của "丰硕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丰硕 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. to lớn; lớn lao; đáng kể (thường dùng với những vật trừu tượng)

(果实) 又多又大 (多用于抽象事物)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 丰硕 fēngshuò de 成果 chéngguǒ

    - thành quả to lớn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰硕

  • volume volume

    - 丰产 fēngchǎn 经验 jīngyàn

    - kinh nghiệm về năng suất cao.

  • volume volume

    - 丰功伟绩 fēnggōngwěijì

    - công lao to lớn

  • volume volume

    - 丰厚 fēnghòu de 礼品 lǐpǐn

    - quà biếu hậu

  • volume volume

    - 黑龙江 hēilóngjiāng 物产 wùchǎn hěn 丰富 fēngfù

    - Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu 坚持不懈 jiānchíbùxiè 努力 nǔlì 最终 zuìzhōng cái huì 取得 qǔde 丰硕 fēngshuò de 成果 chéngguǒ

    - Chỉ có nỗ lực kiên trì không từ bỏ , cuối cùng mới có thể đạt được kết quả mĩ mãn

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 历史悠久 lìshǐyōujiǔ ér 丰富 fēngfù

    - Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.

  • volume volume

    - 丰姿 fēngzī

    - phong thái

  • volume volume

    - 丰硕 fēngshuò de 成果 chéngguǒ

    - thành quả to lớn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:QJ (手十)
    • Bảng mã:U+4E30
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
    • Pinyin: Shí , Shuò
    • Âm hán việt: Thạc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRMBO (一口一月人)
    • Bảng mã:U+7855
    • Tần suất sử dụng:Cao