Đọc nhanh: 储物袋 (trừ vật đại). Ý nghĩa là: túi trữ vật (trong truyện tiên hiệp).
储物袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi trữ vật (trong truyện tiên hiệp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 储物袋
- 我 储物柜 里 有 冰袋
- Tôi có một túi nước đá trong phòng thay đồ.
- 床 底下 的 购物袋 是 怎么回事
- Cái túi đựng đồ này đang làm gì dưới gầm giường vậy?
- 我们 需要 储备 食物
- Chúng ta cần dự trữ thực phẩm.
- 楼梯 下 有 一个 储物间
- Gầm cầu thang có một phòng để đồ.
- 他 把 物品 放进 了 储物柜
- Anh ấy đặt đồ vào tủ đồ.
- 有个 流浪汉 正 用 购物袋 在 我 的 保时捷 上
- Có một anh chàng vô gia cư đang xây một ngôi nhà túi mua sắm
- 那 是 一个 女人 , 推 着 一个 堆满 袋子 的 旧 购物车
- Đó là một người phụ nữ đang đẩy một chiếc xe đẩy hàng cũ chất đầy những chiếc túi.
- 你 妈 在 哪里 发现 的 购物袋
- Mẹ của bạn đã tìm thấy chiếc túi mua sắm ở đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
物›
袋›