Đọc nhanh: 健将 (kiện tướng). Ý nghĩa là: kiện tướng, kiện tướng thể thao.
健将 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kiện tướng
称一种活动中的能手
✪ 2. kiện tướng thể thao
运动员等级中最高一级的称号,由国家授予
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健将
- 运动健将
- Kiện tướng thể thao
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
- 鲁迅 是 中国 文化 革命 的 主将
- Lỗ Tấn là cánh chim đầu đàn của văn hoá cách mạng Trung Quốc.
- 不三 发誓 一定 要 将 偷鸡贼 抓 到
- Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo
- 他 是 有名 的 登山 运动健将
- Anh ấy là kiện tướng leo núi nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
健›
将›