运动健将 yùndòng jiànjiàng
volume volume

Từ hán việt: 【vận động kiện tướng】

Đọc nhanh: 运动健将 (vận động kiện tướng). Ý nghĩa là: kiện tướng thể dục thể thao.

Ý Nghĩa của "运动健将" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

运动健将 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiện tướng thể dục thể thao

中国对符合技术等级标准的运动员授予的最高称号

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运动健将

  • volume volume

    - 运动 yùndòng duì 健康 jiànkāng 有益 yǒuyì

    - thể thao có lợi cho sức khoẻ.

  • volume volume

    - 运动 yùndòng 有益 yǒuyì 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Vận động có ích cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 运动会 yùndònghuì jiāng zài 操场 cāochǎng 举行 jǔxíng

    - Đại hội thể thao sẽ được tổ chức ở sân tập.

  • volume volume

    - 运动健将 yùndòngjiànjiàng

    - Kiện tướng thể thao

  • volume volume

    - 健身房 jiànshēnfáng 运动 yùndòng

    - Anh ấy đến phòng gym tập thể dục.

  • volume volume

    - shì 有名 yǒumíng de 登山 dēngshān 运动健将 yùndòngjiànjiàng

    - Anh ấy là kiện tướng leo núi nổi tiếng.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 运动员 yùndòngyuán dōu 很健 hěnjiàn

    - Những vận động viên này đều rất khoẻ mạnh.

  • volume volume

    - 运动 yùndòng 有助于 yǒuzhùyú 恢复健康 huīfùjiànkāng

    - Tập thể dục giúp phục hồi sức khỏe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONKQ (人弓大手)
    • Bảng mã:U+5065
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+6 nét), tường 爿 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāng , Jiàng , Qiāng
    • Âm hán việt: Thương , Tương , Tướng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LMNII (中一弓戈戈)
    • Bảng mã:U+5C06
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao