Đọc nhanh: 运动健将 (vận động kiện tướng). Ý nghĩa là: kiện tướng thể dục thể thao.
运动健将 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiện tướng thể dục thể thao
中国对符合技术等级标准的运动员授予的最高称号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运动健将
- 运动 对 健康 有益
- thể thao có lợi cho sức khoẻ.
- 运动 有益 身体健康
- Vận động có ích cho sức khỏe.
- 运动会 将 在 操场 举行
- Đại hội thể thao sẽ được tổ chức ở sân tập.
- 运动健将
- Kiện tướng thể thao
- 他 去 健身房 运动
- Anh ấy đến phòng gym tập thể dục.
- 他 是 有名 的 登山 运动健将
- Anh ấy là kiện tướng leo núi nổi tiếng.
- 这些 运动员 都 很健
- Những vận động viên này đều rất khoẻ mạnh.
- 运动 有助于 恢复健康
- Tập thể dục giúp phục hồi sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
健›
动›
将›
运›