Đọc nhanh: 停学 (đình học). Ý nghĩa là: nghỉ học; đình học.
停学 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghỉ học; đình học
(学生) 因故停止上学
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停学
- 他 钻 学问 不 停歇
- Anh ấy nghiên cứu học vấn không ngừng
- 黉 门 学子
- học trò
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 一切 准备 停当
- mọi thứ đều chuẩn bị xong xuôi
- 一切 都 准备 停当
- Mọi thứ đều chuẩn bị sẵn sàng.
- 科学 不能 停留 在 旧 理论 上
- Khoa học không thể dừng lại ở lý thuyết cũ.
- 谚 教学相长
- 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.
- 一学 就 会
- hễ học là biết ngay; vừa học thì hiểu ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
学›