Đọc nhanh: 偎傍 (ôi bàng). Ý nghĩa là: ôm lấy.
偎傍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ôm lấy
to snuggle up to
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偎傍
- 她 喜欢 傍 大款
- Cô ấy thích dựa dẫm vào đại gia.
- 傍晚 的 空气 很 清新
- Không khí chiều tối rất trong lành.
- 傍晚 人们 忙碌 归 家
- Nhá nhem tối, mọi người tất bật trở về nhà.
- 到 了 傍晚 , 风势 减弱
- đến chiều tối, sức gió yếu đi.
- 傍晚 的 景色 非常 迷人
- Cảnh sắc chiều tối rất quyến rũ.
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 孩子 依偎 在 奶奶 的 怀里
- đứa bé ngả vào lòng bà.
- 孩子 偎 在 母亲 的 怀里
- con ngả vào lòng mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偎›
傍›