偏厦 piān shà
volume volume

Từ hán việt: 【thiên hạ】

Đọc nhanh: 偏厦 (thiên hạ). Ý nghĩa là: dựa vào, phụ lục bên.

Ý Nghĩa của "偏厦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

偏厦 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dựa vào

lean-to

✪ 2. phụ lục bên

side annex

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏厦

  • volume volume

    - 偏爱 piānài 甜食 tiánshí

    - Anh ấy thích đồ ngọt hơn.

  • volume volume

    - 偏爱 piānài 红色 hóngsè

    - Anh ấy thích màu đỏ hơn.

  • volume volume

    - 高楼大厦 gāolóudàshà 耸立 sǒnglì 街边 jiēbiān

    - Những tòa nhà cao tầng mọc sừng sững bên đường phố.

  • volume volume

    - zài 大厦 dàshà de 顶楼 dǐnglóu 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc ở tầng trên cùng của tòa nhà đồ sộ.

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì hǎo 偏偏 piānpiān 出门 chūmén

    - Hôm nay trời đẹp, anh ấy lại không ra ngoài.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yīn 偏见 piānjiàn ér duì 计划 jìhuà de 优点 yōudiǎn 视而不见 shìérbújiàn

    - Họ đã bỏ qua những ưu điểm của kế hoạch do thành kiến.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 探索 tànsuǒ 偏僻 piānpì de 地方 dìfāng

    - Anh ấy thích khám phá những nơi hẻo lánh.

  • volume volume

    - zhù zài 一个 yígè 偏僻 piānpì de 地方 dìfāng

    - Anh ấy sống ở một nơi hẻo lánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ丨丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHSB (人竹尸月)
    • Bảng mã:U+504F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+10 nét)
    • Pinyin: Shà , Xià
    • Âm hán việt: Hạ
    • Nét bút:一ノ一ノ丨フ一一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMUE (一一山水)
    • Bảng mã:U+53A6
    • Tần suất sử dụng:Cao