Đọc nhanh: 值得信赖 (trị đắc tín lại). Ý nghĩa là: đáng tin cậy.
值得信赖 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đáng tin cậy
trustworthy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 值得信赖
- 撒谎 的 人 不 值得 信任
- Người nói dối không đáng tin cậy.
- 这位 仇 值得 信赖
- Bạn đồng hành này đáng tin cậy.
- 质量 过硬 值得 信赖
- Chất lượng tốt đáng tin cậy.
- 他 极其 聪明 , 值得 信赖
- Anh ấy cực kỳ thông minh, đáng tin cậy.
- 他 为 人忠 值得 信赖
- Anh ấy là người trung thành, đáng tin cậy.
- 他 太 稳重 了 , 完全 值得 信赖
- Anh ấy quá điềm tĩnh, hoàn toàn đáng tin cậy.
- 他 公正无私 的 高贵 品质 值得 我们 学习
- Những phẩm chất cao quý về chí công vô tư của anh ấy đáng cho chúng ta học hỏi
- 他 的 诚信 值得 我们 学习
- Sự trung thực của anh ấy đáng để chúng tôi học hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
值›
得›
赖›