信赖区间 xìnlài qūjiān
volume volume

Từ hán việt: 【tín lại khu gian】

Đọc nhanh: 信赖区间 (tín lại khu gian). Ý nghĩa là: khoảng tin cậy (thống kê).

Ý Nghĩa của "信赖区间" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

信赖区间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoảng tin cậy (thống kê)

confidence interval (statistics)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信赖区间

  • volume volume

    - 信赖 xìnlài 自己 zìjǐ de 直觉 zhíjué

    - Cô ấy tin vào trực giác của mình.

  • volume volume

    - 外间 wàijiān 传闻 chuánwén 不可 bùkě 尽信 jǐnxìn

    - lời đồn bên ngoài, không nên quá tin.

  • volume volume

    - wèi 人忠 rénzhōng 值得 zhíde 信赖 xìnlài

    - Anh ấy là người trung thành, đáng tin cậy.

  • volume volume

    - 信赖 xìnlài huì 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Anh ấy tin rằng bạn sẽ hoàn thành nhiệm vụ.

  • volume volume

    - duì de 建议 jiànyì hěn 信赖 xìnlài

    - Tôi rất tin tưởng vào lời khuyên của anh ấy.

  • volume volume

    - tài 稳重 wěnzhòng le 完全 wánquán 值得 zhíde 信赖 xìnlài

    - Anh ấy quá điềm tĩnh, hoàn toàn đáng tin cậy.

  • volume volume

    - 宴会厅 yànhuìtīng 可分间 kěfēnjiān wèi 4 隔音 géyīn 区域 qūyù 每区 měiqū jūn 附有 fùyǒu 独立 dúlì 控制室 kòngzhìshì

    - Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.

  • volume volume

    - 写信给 xiěxìngěi 社区 shèqū 寻求 xúnqiú 捐助 juānzhù hái 捐出 juānchū le 自己 zìjǐ de 积蓄 jīxù

    - viết thư kêu gọi sự quyên góp cho cộng đồng và cũng quyên góp tiền tiết kiệm của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+9 nét)
    • Pinyin: Lài
    • Âm hán việt: Lại
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLNBO (木中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao