Đọc nhanh: 值得品味 (trị đắc phẩm vị). Ý nghĩa là: đáng để nếm thử, bạn nên thử nó.
✪ 1. đáng để nếm thử
worth tasting
✪ 2. bạn nên thử nó
you should try it
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 值得品味
- 他 的话 值得 玩味
- lời nói của anh ấy đáng được nghiền ngẫm.
- 这种 庸劣 的 作品 不 值得一看
- Những tác phẩm tầm thường này không đáng xem.
- 他 公正无私 的 高贵 品质 值得 我们 学习
- Những phẩm chất cao quý về chí công vô tư của anh ấy đáng cho chúng ta học hỏi
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 但 接下来 的 性爱 值得 我们 回味 一生
- Dẫn đến một số cuộc làm tình khá đáng nhớ.
- 这种 为 人类 谋利益 的 高贵 品质 , 是 值得 人民 礼赞 的
- phẩm chất cao quý vì lợi ích của nhân loại, thật đáng được nhân dân tán dương.
- 这家 餐厅 的 东方 小吃 非常 美味 , 值得 一试
- Các món ăn nhẹ phương Đông ở nhà hàng này rất ngon, đáng để thử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
味›
品›
得›