Đọc nhanh: 债主 (trái chủ). Ý nghĩa là: chủ nợ; người cho vay.
债主 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nợ; người cho vay
借给别人钱财收取利息的人;放债的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 债主
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 他 正在 躲 债主
- Anh ta đang trốn chủ nợ.
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
债›