Đọc nhanh: 候呢大衣 (hậu ni đại y). Ý nghĩa là: Áo khoác nỉ dày.
候呢大衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo khoác nỉ dày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 候呢大衣
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 他 搂 着 衣裳 , 迈着 大步 向前走
- anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.
- 他衣 了 一件 厚厚的 大衣
- Anh ấy mặc một chiếc áo khoác dày.
- 他 这时候 还 不来 , 大半 是 不来 了
- giờ này anh ấy chưa đến, rất có thể là không đến.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 什么 时候 我 也 会 开 飞机 , 那才 带劲 呢
- khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!
- 你 从 哪儿 回来 的 啊 怎么 衣服 脏兮兮 的 呢
- Con mới đi đâu về mà quần áo lại “lấm như trâu đầm” thế kia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
呢›
大›
衣›