Đọc nhanh: 厚大衣 (hậu đại y). Ý nghĩa là: Áo khoác dày.
厚大衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo khoác dày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚大衣
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 他 搂 着 衣裳 , 迈着 大步 向前走
- anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.
- 他衣 了 一件 厚厚的 大衣
- Anh ấy mặc một chiếc áo khoác dày.
- 天冷 了 , 记得 穿 上 厚 衣服
- Trời lạnh rồi, nhớ mặc áo dày vào nhé.
- 今天 很 冷 , 得 穿件 厚 毛衣
- Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.
- 他 拿 着 一 大包 衣服
- Anh ấy cầm một bọc quần áo to.
- 厚厚的 积雪 覆盖 着 大地
- Mặt đất chìm trong lớp tuyết dày.
- 他 那么 厚道 , 以至于 我们 大家 都 喜欢 他
- Anh ấy tốt bụng đến nỗi tất cả chúng tôi đều thích anh ấy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
大›
衣›