Đọc nhanh: 候机室 (hậu cơ thất). Ý nghĩa là: Phòng chờ máy bay.
✪ 1. Phòng chờ máy bay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 候机室
- 候车室
- phòng đợi xe
- 候诊室
- phòng đợi khám bệnh
- 现在 是 司机 师傅 换班 的 时候
- Đã đến lúc tài xế phải đổi ca.
- 办公室 里 有 机器 盖章
- Văn phòng có máy để đóng dấu.
- 咱们 大家 机灵 些 到时候 见机行事
- Chúng ta phải linh hoạt hơn, đến lúc tuỳ cơ ứng biến.
- 在 这种 危机重重 的 时候 , 向来 聪明 的 他 也 只能 装傻充愣
- Vào thời điểm nguy hiểm khắp nơi này, người trước nay thông minh như anh ấy cũng chỉ có thể giả ngây giả ngốc.
- 什么 时候 我 也 会 开 飞机 , 那才 带劲 呢
- khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!
- 在 此 我们 深表歉意 请 您 在 候机厅 休息 等候 通知
- Chúng tôi vô cùng xin lỗi quý khách, xin hãy nghỉ ngơi ở phòng chờ máy bay và đợi thông báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
室›
机›