Đọc nhanh: 棉大衣 (miên đại y). Ý nghĩa là: Áo khoác bông.
棉大衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo khoác bông
棉大衣,读音为mián dà yī,汉语词语,意思是絮了棉花的大衣。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉大衣
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 他 搂 着 衣裳 , 迈着 大步 向前走
- anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.
- 他 拿 着 一 大包 衣服
- Anh ấy cầm một bọc quần áo to.
- 大氅 ( 大衣 )
- áo khoác ngoài.
- 我 买 的 衣服 尺寸 太大 了
- Chiếc áo tôi mua có kích thước quá lớn.
- 大红 的 外衣 很 招眼
- áo khoác màu đỏ rất gây sự chú ý.
- 大棉 盛开 时满树 猩红
- khi hoa gạo nở rộ, cả cây đỏ rực như máu.
- 今年 的 棉花 获得 大丰收
- Năm nay bông được mùa to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
棉›
衣›